Âm Hán Việt của 習性 là "tập tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 習 [tập] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 習性 là しゅうせい [shuusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐せい〔シフ‐〕【習性】 読み方:しゅうせい 1後天的に習慣が性質となったもの。習癖。「サラリーマンの—」 2同種の動物に一般的にみられる行動の特性。「冬眠する—」 Similar words: 特有性気質特異性特色固有性