Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 習( tập ) う( u )
Âm Hán Việt của 習う là "tập u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
習 [tập] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 習う là ならう [narau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なら・う〔ならふ〕【習う/▽慣らう/×馴らう】 読み方:ならう [動ワ五(ハ四)] 1教わったことを繰り返し練習して身につける。けいこする。「夜ふけに一人でダンスのステップを—・う」 2知識や技術などの教えを受ける。教わる。学ぶ。「父から将棋を—・う」「中学で—・った先生」 3経験を積んで、なれる。習慣となる。「心ざしはいたしけれど、さるいやしきわざも—・はざりければ」〈伊勢・四一〉 4慣れ親しむ。「かく久しく遊び聞こえて—・ひ奉れり」〈竹取〉 [可能]ならえるSimilar words :学修 修める 修得 修する 学習
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học, học hỏi, tiếp thu, học tập