Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 羽( vũ ) 根( căn )
Âm Hán Việt của 羽根 là "vũ căn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
羽 [vũ] 根 [căn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 羽根 là はね [hane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は‐ね【羽/羽根】 1鳥の全身を覆う羽毛。 2㋐鳥が空を飛ぶための器官。翼。「―を畳む」㋑(「翅」とも書く)昆虫の飛ぶための器官。㋒翼状のもの。特に、器具・機械に取り付けた翼状のもの。「飛行機の―」「外套の―を後ろに反(は)ねて」〈木下尚江・良人の自白〉 3矢につけた羽毛。やばね。 4(羽根)ムクロジの実に穴をあけ、数本の羽をさしたもの。羽子板でこれをついて遊ぶ。はご。「正月に―をつく」《季新年》「大空に―の白妙とどまれり/虚子」 5バドミントンで用いるシャトルコック。 6水車・タービンなどで回転体の周囲に取り付けた金属片。「プロペラの―」「扇風機の―」 7紋所の名。1の形を組み合わせて図案化したもの。[下接語]赤い羽根・緑の羽根(ばね)案内羽根・追い羽根・大羽・尾羽・風(かざ)切り羽・切り羽子(ばね)・固定羽根・小羽根・衝(つく)羽根・手羽・撚翅(ねじればね)・矢羽根・遣(や)り羽根・綿羽 人形辞典 画像一覧 #はね〔羽根〕 むくろじの実に鳥の羽をつけたもの。三枚、五枚、七枚羽根等があり、水鳥の羽根の使用が上物。 正月の羽子板遊びに用いる。つくばねともいう。 ビーズ用語集 画像一覧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cánh, vũ khí, cái vây