Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 羽( vũ ) ば( ba ) た( ta ) く( ku )
Âm Hán Việt của 羽ばたく là "vũ ba ta ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
羽 [vũ ] ば [ba ] た [ta ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 羽ばたく là はばたく [habataku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 は‐ばた・く【羽▽撃く/羽×搏く】 読み方:はばたく [動カ五(四)] 1鳥などが両翼を広げて上下に動かす。「鷲が大きく—・く」 2実力をつけて、広い社会に出て行く。「国際人となって世界に—・く」 [可能]はばたける #実用日本語表現辞典 羽ばたく 読み方:はばたく 鳥が飛ぶ際に、翼を大きく上下させる動作。飛び立つ際の動作であることから、人間社会における比喩的な意味でも用いられることが多い。 (2010年10月26日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vỗ cánh, đập cánh, bay lên