Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 義( nghĩa ) 援( viện ) 金( kim )
Âm Hán Việt của 義援金 là "nghĩa viện kim ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
義 [nghĩa] 援 [viên, viện] 金 [kim]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 義援金 là ぎえんきん [gienkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 義援金 読み方:ぎえんきん 別表記:義捐金 何らかの支援をするために寄付する金銭のこと。特に、地震などで被災した人々や地域を援助するための寄付金のこと。 #デジタル大辞泉 ぎえん‐きん【義×捐金/義援金】 《「義援金」は当て字》 1義捐のために寄付する金銭。 2災害などの被害を受けた人の生活を支えるために、日本赤十字社や中央共同募金会などの団体に寄せられる寄付金。被災地の自治体に送られ、義捐金配分委員会によって被災者に公平・平等に配分される。→支援金 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền quyên góp, tiền ủng hộ, đóng góp từ thiện, quyên góp cứu trợ, tiền hỗ trợ cộng đồng