Âm Hán Việt của 義憤 là "nghĩa phẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 義 [nghĩa] 憤 [phấn, phẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 義憤 là ぎふん [gifun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐ふん【義憤】 読み方:ぎふん 道義に外れたこと、不公正なことに対するいきどおり。「金権政治に—を覚える」 Similar words: 瞋恚嗔恚悲憤憤り激怒