Âm Hán Việt của 羨む là "tiện mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 羨 [tiện] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 羨む là うらやむ [urayamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うら‐や・む【羨む】 読み方:うらやむ [動マ五(四)]《「心(うら)病(や)む」の意》 1他の人が恵まれていたり、自分よりもすぐれていたりするのを見て、自分もそうありたいと思う。「人も—・む仲」 2他人のすぐれた才能や恵まれた状態を不満に思う。「同輩の出世を—・む」 Similar words: 嫉む羨望妬む妬く嫉視