Âm Hán Việt của 罷業 là "bãi nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罷 [bãi, bì] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罷業 là ひぎょう [higyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【罷業】 読み方:ひぎょう 1業務・作業をやめること。 2《「同盟罷業」の略》ストライキ。 Similar words: 同盟罷工罷工ストライキスト同盟罷業