Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 罷( bãi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 罷る là "bãi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
罷 [bãi, bì] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 罷る là まかる [makaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まか・る[2]【罷▽る】 (動:ラ四) ①朝廷などの意向を受けて、地方または他所へ行く。「勅旨(おおみこと)戴き持ちて唐(もろこし)の遠き境に遣はされ-・りいませ/万葉集:894」 ②許可を得て、宮廷または貴人の所から離れる。退出させていただく。おいとまをいただく。「憶良らは今は-・らむ子泣くらむそれその母も我(わ)を待つらむそ/万葉集:337」 ③「行く」の謙譲語。貴所から他所へ、また、都から地方へ行く。「人のもとに-・れりける夜/古今:秋上詞」「雁の声を聞きて、越(こし)に-・りける人を思ひてよめる/古今:春上訓」 ④「行く」の丁寧語。参る。「花見に-・れりけるに、早く散過にければ/徒然:137」 ⑤「死ぬ」の謙譲語。「身-・る」「妾-・るといふとも/日本書紀:垂仁訓」 ⑥他の動詞の上に付いて、 ㋐謙譲・丁寧の意を表す。「-・り出づ」「-・り越す」 ㋑意味を強める。「-・り通る」「-・り間違う」〔「任(ま)く」に対する自動詞〕Similar words :引上げる 引揚げる 罷り出る 退出 引き上げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rời đi, bỏ đi, từ chức, thôi việc, dừng lại, ngừng