Âm Hán Việt của 置物 là "trí vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 置 [trí] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 置物 là おきもの [okimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おきもの[0]【置物】 ①床の間や机の上などに、装飾のため据え置く物。 ②形だけで実際には役に立たない人。 ③神仏の前に置いて供える物。「此より始めて厳瓮(いつへ)の-有り/日本書紀:神武訓」 ④衣服につけて、飾りにする物。「上着・唐衣には、花結び、ぬひもの、-、かねをのべ/たまきはる」 Similar words: デコレーション外装修飾模様据物