Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 罅( há ) が( ga ) 入( nhập ) る( ru )
Âm Hán Việt của 罅が入る là "há ga nhập ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
罅 [há] が [ga ] 入 [nhập] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 罅が入る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 罅(ひび)が入(はい)・る 1細かい割れ目ができる。「骨に―・る」 2完全な状態、円満な関係などが損なわれる。心身・人間関係などに支障が生じる。「友情に―・る」 #三省堂大辞林第三版 罅が入・る ①細かい割れ目ができる。「茶碗に-・る」 ②経歴などが損われる。「履歴に-・る」 ③親しい間柄・親密な関係にあったものが、不和になる。「友情に-・る」⇒ 罅
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rạn nứt, vết nứt, sự nứt vỡ