Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)罅
Âm Hán Việt của 罅 là "há".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
罅 [há]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罅 là ひび [hibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
ひび[2]【罅▼】
〔「ひび(皹)」と同源〕
①陶器・ガラス・壁・骨などにできる細かな割れ目。ひびり。
②人間関係が気まずくなること。
③身体に故障が起こること。
[句項目]罅が入る
#
三省堂大辞林第三版
ひびり[0][3]【罅▼】
「ひび(罅)」に同じ。
#
三省堂大辞林第三版
ひびれ【罅▼】
裂け目。割れ目。ひび。「-ガイル/ヘボン:三版」
Similar words:
割目 罅割れ 裂け目 割れ目 地割れ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết nứt, khe nứt