Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 繋( hệ ) ぐ( gu )
Âm Hán Việt của 繋ぐ là "hệ gu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
繋 [hệ] ぐ [gu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 繋ぐ là つなぐ [tsunagu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つな・ぐ【×繋ぐ】 《名詞「綱」の動詞化》[動ガ五(四)] 1㋐ひも・綱などで物を結びとめて、そこから離れたり、逃げたりしないようにする。「犬を―・ぐ」「鎖で―・ぐ」㋑相手の気持ちなどが離れていかないようにする。「彼女の心を―・ぐために一芝居打つ」 2一定の所に留め置いて外へ出さないようにする。拘禁したり、拘束したりする。「獄に―・がれる」 3結びつけてひと続きのものにする。「車両を―・ぐ」 4離れているもの、切れているものを続け合わせて一つにする。また、そのようにして通じるようにする。「手を―・ぐ」「電話を―・ぐ」 5なんとか長く、切れないようにたもたせる。たえないようにする。「望みを―・ぐ」「命を―・ぐ」「座を―・ぐ」 6足跡などをたどって行方を追い求める。「射ゆ鹿(しし)を―・ぐ川辺のにこ草の」〈万・三八七四〉[可能]つなげる[動ガ下二]「つなげる」の文語形。[補説]書名別項。→ツナグ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết nối, nối, gắn kết