Âm Hán Việt của 繊維 là "tiêm duy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繊 [tiêm] 維 [duy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繊維 là せんい [seni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐い〔‐ヰ〕【繊維】 読み方:せんい 細い糸状の物質。動物の筋線維・神経線維、植物の篩部(しぶ)繊維・木部繊維など。植物繊維や動物の毛は織物・紙などの原料とされ、また、人工的にも作られる。 [補説]医学では、動物の体内に存在するものについては「線維」と書くことが多い。 Similar words: ファイバー細糸フィラメント