Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 繁( phồn ) 栄( vinh )
Âm Hán Việt của 繁栄 là "phồn vinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
繁 [bàn, phồn] 栄 [vinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 繁栄 là はんえい [hanei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はん‐えい【繁栄】 [名](スル)豊かにさかえること。さかえて発展すること。「社会の繁栄」「子孫が繁栄する」 #三省堂大辞林第三版 はんえい[0]【繁栄】 (名):スル 勢いがよくて栄えること。「町が-する」「御一家の御-を祈ります」Similar words :栄える 振るう 興隆 盛る 賑わう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thịnh vượng, phồn thịnh, phát triển mạnh mẽ