Âm Hán Việt của 縫い目 là "phùng i mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縫 [phúng, phùng] い [i] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縫い目 là ぬいめ [nuime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぬいめ:ぬひ-[3]【縫(い)目】 ① 布を縫い合わせた糸目。針目。「-が細かい」 ② 布と布を糸で縫い合わせた,その部分。 Similar words: 合わせ目縫い目綴じ目継ぎ目継目