Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縫( phùng ) い( i ) 合( hợp ) わ( wa ) す( su )
Âm Hán Việt của 縫い合わす là "phùng i hợp wa su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縫 [phúng , phùng ] い [i ] 合 [cáp , hợp ] わ [wa ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縫い合わす là ぬいあわす [nuiawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬい‐あわ・す〔ぬひあはす〕【縫(い)合(わ)す】 読み方:ぬいあわす 《一》[動サ五(四)]「縫い合わせる 」に同じ。「前後の身頃を—・す」 《二》[動サ下二]「ぬいあわせる」の文語形。 #実用日本語表現辞典 縫い合わす 読み方:ぬいあわす 別表記:縫いあわす、縫い合す 複数のものを縫ってつなげること、あるいは固定することなどを意味する表現。 (2013年5月8日更新) #文語活用形辞書 縫い合わす 読み方:ぬいあわす かな表記:ぬひあはす サ行下二段活用の動詞「縫い合わす」の終止形。 「縫い合わす」の口語形としては、サ行下一段活用の動詞「縫い合わせる」が対応する。 口語形縫い合わせる ⇒「縫い合わせる」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may lại, khâu lại, khâu nối