Âm Hán Việt của 縫い là "phùng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縫 [phúng, phùng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縫い là ぬい [nui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬい〔ぬひ〕【縫い】 読み方:ぬい 1縫うこと。また、縫い方。「—がきちんとしている」「下—」 2縫い目。 3(「繍」とも書く)刺繍(ししゅう)。ぬいとり。「宝石の飾をした—のある立派なもんです」〈魯庵・社会百面相〉 4「縫殿寮(ぬいどのりょう)」の略。 Similar words: 刺しゅうエンブロイダリー刺繍