Âm Hán Việt của 縛る là "phược ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縛 [phọc, phược] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縛る là しばる [shibaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しば・る[2]【縛る】 (動:ラ五[四]) ①ひもや縄などを巻きつけて結び、離れたり、動いたりしないようにする。「小包をひもで-・る」「傷口を-・る」 ②自由に行動することを制限する。束縛する。「義理に-・られる」「時間に-・られる」「学則で生徒を-・る」 ③捕らえて縄などをかけ、動けないようにする。「-・りて光遠がもとへ具して行きぬ/宇治拾遺:13」 [可能]しばれる Similar words: 束縛拘束縛する縛り付ける結わえる