Âm Hán Việt của 縛する là "phược suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縛 [phọc, phược] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縛する là ばくする [bakusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばく・する[3]【縛する】 (動サ変)[文]:サ変ばく・す ①縄でくくる。しばる。「われを鞍に-・せし男のいふやう/即興詩人:鷗外」 ②自由を奪う。「貧時には貧に-・せられ/吾輩は猫である:漱石」 Similar words: 束縛縛る拘束縛り付ける結わえる