Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縒る( ru )
Âm Hán Việt của 縒る là "ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縒 [ ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縒る là よる [yoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よ・る【×縒る/×撚る】 読み方:よる 《一》[動ラ五(四)] 1糸など、何本かをねじり合わせて1本にする。「縄を—・る」 2ねじる。ねじるように曲げる。また、ねじって螺旋(らせん)状にする。「こよりを—・る」「悲しみに身を—・る」 [可能]よれる 《二》[動ラ下二]「よれる」の文語形。Similar words :織交ぜる 撚り合わせる 縒り合わせる 縒り合せる 綯う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vặn, xoắn, cuộn lại, xoáy, tạo thành cuộn