Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縄( thằng )
Âm Hán Việt của 縄 là "thằng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縄 [thằng, mẫn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縄 là なわ [nawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう【縄〔繩〕】 読み方:じょう [音]ジョウ(呉) [訓]なわ[学習漢字]4年 《一》〈ジョウ〉 1なわ。「縄文/結縄・捕縄」 2大工道具の一。すみなわ。また、正しさの規準。「縄尺/準縄」 《二》〈なわ〉「腰縄・泥縄」 [名のり]ただ・つぐ・つな・なお・のり・まさ #なわ〔なは〕【縄】 読み方:なわ 1麻・わらなどの植物繊維や化学繊維をより合わせて 作った、細長いひも。物を縛ったりつないだりするのに用いる。「—をなう」 2罪人を縛るための縄。捕縄(ほじょう)。とりなわ。 3田畑の面積を間縄(けんなわ)で測ること。また、それに用いるもの。縄入れ。→綱(つな)[用法][下接語]麻縄・荒縄・鵜(う)縄・鉤(かぎ)縄・掛け縄・飾り縄・口取り縄・口縄・朽ち縄・首縄・化粧縄・間(けん)縄・極楽縄・腰縄・下げ縄・差し縄・緡(さし)縄・三寸縄・渋縄・注連(しめ)縄・棕櫚(しゅろ)縄・墨縄・高縄・手(た)縄・釣り縄・手縄・胴縄・年縄・捕り縄・泥縄・投げ縄・鳴子縄・荷縄・延(はえ)縄・早縄・引き縄・左縄・一筋縄・火縄・振り縄・水(みず)縄・水(み)縄・黐(もち)縄・櫓(ろ)縄・藁(わら)縄Similar words :荷縄 索条 ザイル ロープ 索
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dây thừng, dây, dây buộc