Âm Hán Việt của 縁辺 là "duyên biên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] 辺 [biên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縁辺 là えんぺん [enpen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんぺん[0]【縁辺】 ①まわり。周辺。「-諸国」 ②縁続きの人。ゆかりのある人。 ③夫婦の縁を結ぶこと。縁組。「たがいにおもしろづくの御-/浮世草子・一代男:6」 Similar words: コネクション結び付き縁合い繋がり縁引き