Âm Hán Việt của 縁続き là "duyên tục ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] 続 [tục] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縁続き là えんつづき [entsudzuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐つづき【縁続き】 読み方:えんつづき 1親類関係にあること。親戚。縁者続き。「彼とは遠い―にあたる」 2部屋などが縁側でつながっていること。 Similar words: 縁血縁続合い縁引き親戚
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
liên quan, quan hệ họ hàng, người thân, mối quan hệ