Âm Hán Việt của 縁組 là "duyên tổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] 組 [tổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縁組 là えんぐみ [engumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐ぐみ【縁組(み)】 読み方:えんぐみ [名](スル) 1夫婦の関係を結ぶこと。婚姻。「町長の仲人で—する」 2法律上、親子の関係を結ぶこと。養子縁組み。 Similar words: 結婚成婚結婚式
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hôn nhân, kết hôn, kết đôi, gia đình, liên kết hôn nhân