Âm Hán Việt của 縁合い là "duyên hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縁合い là えんあい [enai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんあい:-あひ[0]【縁合(い)】 ①親類の関係、縁続きの間柄。 ②人と人とのつながりや結びつき。 Similar words: コネクション結び付き縁合い繋がり縁引き