Âm Hán Việt của 縁台 là "duyên đài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] 台 [di, đài, thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縁台 là えんだい [endai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐だい【縁台】 読み方:えんだい 茶店の店先、また住居の庭先や路地などに置く、木や竹などで作った細長い腰掛け。 Similar words: 長椅子ベンチ涼み台