Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)縁(duyên) に(ni) 繫(hệ) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 縁に繫がる là "duyên ni hệ garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] に [ni] 繫 [hệ] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 縁に繫がる là []
デジタル大辞泉縁(えん)に繋(つな)が・る血縁関係がある。ゆかりがある。
gắn kết với duyên, có mối liên kết