Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縁( duyên ) づ( dzu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 縁づく là "duyên dzu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縁 [duyên ] づ [dzu ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縁づく là えんづく [endzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えん‐づ・く【縁付く】 読み方:えんづく 《一》[動カ五(四)]嫁に行く。とつぐ。また、婿入りする。「次女は去年—・いた」 《二》[動カ下二]「えんづける」の文語形。 #実用日本語表現辞典 縁づく 読み方:えんづく 別表記:縁付く 一般的に、婚家に嫁入り・婿入りすることを意味する表現。嫁ぎ先と縁が生じること。 (2011年10月11日更新) #文語活用形辞書 縁付く 読み方:えんづく カ行下二段活用の動詞「縁付く」の終止形。 「縁付く」の口語形としては、カ行下一段活用の動詞「縁付ける」が対応する。 口語形縁付ける ⇒「縁付ける」Similar words :結婚 結ばれる 嫁入る 婚姻 嫁する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gắn kết, kết duyên, có mối quan hệ