Âm Hán Việt của 練歩く là "luyện bộ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 練 [luyện] 歩 [bộ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 練歩く là ねりあるく [neriaruku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねりある・く[4]【練(り)歩く・ 邌 ▼り歩く】 (動:カ五[四]) 列になって、ゆっくりと歩く。また、行列がうねるようにして進む。「大通りを-・く」 Similar words: デモる示威行進練り歩く行軍
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diễu hành, diễu võ, đi vòng quanh, di chuyển quanh, tuần hành