Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)練(luyện) れ(re) 者(giả)Âm Hán Việt của 練れ者 là "luyện re giả". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 練 [luyện] れ [re] 者 [giả]
Cách đọc tiếng Nhật của 練れ者 là ねれもの [neremono]
デジタル大辞泉ねれ‐もの【練れ者】読み方:ねれもの「練れ気者」に同じ。Similar words:古兵 老巧 ベテラン ヴェテラン 古強者