Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 緩( hoãn ) い( i )
Âm Hán Việt của 緩い là "hoãn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
緩 [hoãn ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 緩い là ゆるい [yurui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆる・い【緩い】 読み方:ゆるい [形][文]ゆる・し[ク] 1張りぐあいや締めぐあいが弱い。また、すきまなどがあり、ぴったりとしない。「ねじが—・くなる」「くつが—・い」 2曲がり方や傾斜などが急激でない。「—・いカーブを描く」「—・い坂」 3激しくない。勢いが弱い。また、ゆっくりしている。「流れが—・い」 4規則などが厳しくない。寛大である。「—・い罰則」 5水分が多くやわらかい。「—・い便」 6落ち着いている。のんびりしていて好ましい。「喫茶店の—・い雰囲気を楽しむ」 7大ざっぱである。生ぬるい。また、しまりがなく、だらしない。「食うこと以外は何もしない—・い生活」 8気持ちがたるんでいる。怠慢である。 「警固の—・くありける隙(ひま)を得て」〈太平記・一七〉 [派生]ゆるげ[形動]ゆるさ[名]Similar words :弛い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỏng lẻo, rộng rãi, nhẹ nhàng, thong thả