Âm Hán Việt của 編制 là "biên chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 編 [biên] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 編制 là へんせい [hensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐せい【編制】 読み方:へんせい [名](スル)個々別々のものを集めて団体を組織すること。特に、軍隊を組織すること。「大隊を—する」 Similar words: 組織組織化