Âm Hán Việt của 締めて là "đề mete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] め [me] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 締めて là しめて [shimete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しめ‐て【締めて/×〆て】 読み方:しめて [副]全部合わせて。合計すると。都合。「—七万円の売り上げ」 Similar words: 併せて合わせて合せて