Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 締( đề ) め( me )
Âm Hán Việt của 締め là "đề me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
締 [đề] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 締め là しめ [shime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しめ【締め/×〆】 読み方:しめ [名] 1締めること。「―が甘い」 2金銭などの合計を出すこと。また、その数量。「帳簿の―をする」 3あれこれと飲食して、これで終わりとする食べ物。「―はラーメンで決まりだ」 4封書の封じ目に書く「〆」のしるし。[接尾]助数詞。 1半紙などの2000枚の束を単位として数えるのに用いる。 2木綿・木材など束ねたものを数えるのに用いる。Similar words :総数 通算 総計 総量 総締め
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kết thúc, chốt lại, hoàn thành