Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)線(tuyến) 路(lộ)Âm Hán Việt của 線路 là "tuyến lộ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 線 [tuyến] 路 [lộ]
Cách đọc tiếng Nhật của 線路 là せんろ [senro]
デジタル大辞泉せん‐ろ【線路】1車両を運行させるために路盤上に道床を設け、枕木をのせてレールを取り付けた軌道。また、それを含む鉄道通路の全体。2送電線・電信線などの導線とその支持施設。民鉄用語辞典