Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 緑( lục ) 児( nhi )
Âm Hán Việt của 緑児 là "lục nhi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
緑 [lục ] 児 [nhi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 緑児 là みどりご [midorigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 みどり‐ご【緑▽児/嬰=児】 読み方:みどりご 《古くは「みどりこ」》生まれたばかりの赤ん坊。また、3歳くらいまでの幼児。 #実用日本語表現辞典 みどり児 読み方:みどりご 別表記:緑児 生まれたばかりの子供、嬰児を指す雅な表現。 (2011年11月21日更新) #りょく‐じ【緑児】 読み方:りょくじ 大宝令で、3歳以下の男児の称。みどりご。→緑女Similar words :孩児 幼児 やや 稚児 赤ん坊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ em, con cái, bé