Âm Hán Việt của 総計 là "tổng kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 総 [tổng] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 総計 là そうけい [soukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐けい【総計】 読み方:そうけい [名](スル)全体をひっくるめて計算すること。また、その合計。「一か月の支出を—する」→小計 Similar words: 通算合計累算集計通計