Âm Hán Việt của 総合 là "tổng hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 総 [tổng] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 総合 là そうごう [sougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうごう:-がふ[0]【総合・綜▼合】 (名):スル ①ばらばらのものを一つにまとめあげること。⇔分析「みんなの話を-して判断する」 ②〘哲〙〔ドイツSynthese〕 ㋐弁証法において、互いに矛盾する、定立の「正」と反定立の「反」の、契機を統一すること。合(ごう)。ジンテーゼ。→定立 ㋑ある対象に別のものを結び合わせて、一つの全体的統一を構成すること。⇔分析〔「哲学字彙」(1881年)にドイツ語Syntheseの訳語として「総合法」と載る〕 Similar words: 総合一本化インテグレーション統制一体化