Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 総( tổng ) じ( ji ) て( te )
Âm Hán Việt của 総じて là "tổng ji te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
総 [tổng ] じ [ji ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 総じて là そうじて [soujite]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そうじ‐て【総じて】 読み方:そうじて [副] 1全部で。「—いくらの出費が」 2全般の傾向として。一般に。概して。「今年の夏は—雨が多かった」 #実用日本語表現辞典 総じて 読み方:そうじて 全体的に、一般的に、という意味。「今年は総じて売上が良かった。」などのように使う。 (2012年11月20日更新)Similar words :通じて 往往 大約 大抵 押し並べて
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổng thể, nhìn chung