Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 緊( khẩn ) 々( khẩn )
Âm Hán Việt của 緊々 là "khẩn khẩn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
緊 [khẩn ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 緊々 là ひしひし [hishihishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひし‐ひし【▽緊▽緊/×犇×犇】 読み方:ひしひし [副] 1強く身に迫るさま。切実に感じるさま。「責任の重さを―と感じる」 2すきまのないさま。ぴったり。「伝馬や艀(はしけ)が―と舳(へさき)を並べた」〈風葉・世間師〉 3強く押されて鳴る音を表す語。みしみし。「物の足音―と踏み鳴らしつつ」〈源・夕顔〉 4猶予や容赦のないさま。びしびし。「―とおぼしめし立たせ給ひけり」〈平家・四〉 5ひたすらある動作をするさま。「―と、ただ食ひに食ふ音のしければ」〈宇治拾遺・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chặt chẽ, liên tục, vững chắc