Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 綻( trán ) ぶ( bu )
Âm Hán Việt của 綻ぶ là "trán bu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
綻 [trán ] ぶ [bu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 綻ぶ là ふくろぶ [fukurobu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふくろ・ぶ【▽綻ぶ】 読み方:ふくろぶ [動バ上二]《「ほころぶ」の音変化》 1縫い目・とじ目などが解ける。 「どこもかしこも—・びて、裾廻りがばらばら」〈浄・浪花鑑〉 2こらえきれずに、涙が流れる。 「こらへるだけと包めども、むせび—・び泣きゐたり」〈浄・反魂香〉 #ほころ・ぶ【綻ぶ】 読み方:ほころぶ 《一》[動バ五(四)]「綻びる 」に同じ。「つぼみが—・ぶ」「孫の顔を見て 口元がつい—・ぶ」 《二》[動バ上二]「ほころびる」の文語形。 #文語活用形辞書 綻ぶ 読み方:ほころぶ バ行上二段活用の動詞「綻ぶ」の終止形。 「綻ぶ」の口語形としては、バ行上一段活用の動詞「綻びる」が対応する。 口語形綻びる ⇒「綻びる」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :微笑む 微笑 ほほ笑む 綻びる 笑む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, bung chỉ, rách nhẹ, sờn rách