Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 綻( trán ) び( bi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 綻びる là "trán bi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
綻 [trán ] び [bi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 綻びる là ほころびる [hokorobiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほころ・びる【綻びる】 読み方:ほころびる [動バ上一][文]ほころ・ぶ[バ上二] 1縫い目などがほどける。「袖口が—・びる」 2花の蕾(つぼみ)が少し開く。咲きかける。「梅が—・びる」 3表情がやわらぐ。笑顔になる。「思わず顔が—・びる」 4隠していた事柄や気持ちが隠しきれずに外へ現れる。 「いかならむをりにか、その御心ばへ—・ぶべからむと」〈源・若菜上〉 5鳥が鳴く。さえずる。 「かすみだに月と光とをへだてずはねぐらの鳥も—・びなまし」〈源・梅枝〉Similar words :微笑む 微笑 ほほ笑む 笑む 綻ぶ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, rách, xước, bung chỉ, sờn rách