Âm Hán Việt của 綴じ目 là "xuyết ji mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 綴 [chuế, chuyết, xuyết] じ [ji] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 綴じ目 là とじめ [tojime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とじめ:とぢ-[3][0]【綴▼じ目】 ①本などの綴じ合わせた所。「-がゆるむ」 ②目じり。切れ目。「まじりの-、をかしうかをれる気色などいとよくおぼえ給へり/源氏:横笛」 Similar words: 合わせ目縫い目継ぎ目継目合せ目