Âm Hán Việt của 綱領 là "cương lĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 綱 [cương] 領 [lĩnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 綱領 là こうりょう [kouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐りょう〔カウリヤウ〕【綱領】 読み方:こうりょう 1物事の最も大切なところ。要点。眼目。 2政党や労働組合などの団体の政策・方針などの基本を示したもの。 #綱領歴史民俗用語辞典 読み方:コウリョウ(kouryou)律令制の調庸の運送に従事した郡司。 Similar words: 政綱