Âm Hán Việt của 綯う là "đào u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 綯 [đào] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 綯う là なう [nau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 な・う〔なふ〕【×綯う】 読み方:なう [動ワ五(ハ四)]糸やひもなどを1本により合わせる。あざなう。よる。「縄を—・う」 [可能]なえる Similar words: 縒る織交ぜる撚り合わせる縒り合わせる縒り合せる