Âm Hán Việt của 続行 là "tục hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 続 [tục] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 続行 là ぞっこう [zokkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞっ‐こう〔ゾクカウ〕【続行】 読み方:ぞっこう [名](スル)引き続いて行うこと。「捜査を—する」 Similar words: 持続一続き幕無し連続ぶっ通し