Âm Hán Việt của 続松 là "tục tùng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 続 [tục] 松 [tùng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 続松 là ついまつ [tsuimatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つい‐まつ【▽続松】 読み方:ついまつ 《「つぎまつ」の音変化》 1たいまつ。「その杯の皿に、—の炭して、歌の末を書きつぐ」〈伊勢・六九〉 2《斎宮の上の句に在原業平がたいまつの炭で下の句を書きつけたという伊勢物語の故事から》和歌の上の句と下の句を取り合わせる遊び。歌ガルタや歌貝など。 Similar words: 松トーチ松明炬火炬