Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 続( tục ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 続合い là "tục hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
続 [tục ] 合 [cáp , hợp ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 続合い là つづきあい [tsudzukiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つづき‐あい〔‐あひ〕【続(き)合い/続き▽間】 読み方:つづきあい 物事の相互の関係。特に、縁続きの関係。「先生の郷里にいる―の人々と」〈漱石・こゝろ〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tiếp nối, sự kết hợp, sự hòa hợp, sự liên kết