Âm Hán Việt của 続ける là "tục keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 続 [tục] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 続ける là つづける [tsudzukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つづ・ける[0]【続ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二つづ・く ①同じ状態や行為が終わりにならないようにする。「交際を-・ける」「研究を-・ける」「旅を-・ける」「ひまをみては編み物を-・ける」 ②物事を間をおかずに繰り返して行う。「映画を-・けて二本見る」 ③間を置かないで次の物事につなぐ。「部屋を二間-・ける」「授賞式に-・けて祝賀会を行う」 ④付き従える。「御輿のしりに-・けたる/枕草子:278」〔「続く」に対する他動詞〕 Similar words: 続行継続キープ保持持続